GIỚI THIỆU
Castrol Anvol WG 46 là dầu thủy lực chống cháy gốc nước-glycol loại HF-C, chứacác phụ gia chống mài mòn và chống ăn mòn, có tính năng chống rỉ và chống mài mòn tốt trong các thử nghiệm bơm thủy lực. Các tính chất chống bọt, dễ chảy ở nhiệt độ thấp, bền nhũ tương và ổn định đều rất tốt trong các thử nghiệm về tính ổn định trong khi tồn trữ.
Phạm vi nhiệt độ vận hành: Từ -20 đến +60oC. Anvol WG 46 vẫn ở thể lỏng đến -50oC, tuy nhiên độ nhớt lúc đó sẽ quá đặc làm cản trở tính lưu động. Ở nhiệt độ trên 60oC nước bay hơi nhiều sẽ làm giảm khả năng chống cháy.
Anvol WG 46 đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 12922:2012 loại HFC được xác định bởi ISO 6743-4:2001.
ĐẶC TÍNH VÀ LỢI ĐIỂM
- Chống mài mòn tốt cho các bộ phận trong hệ thống.
- Tính chống cháy đạt yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 12922:2012.
- Điểm rót chảy cực thấp giúp dầu có tính năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -20oC đến 60oC.
KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG
Dầu thủy lực chống cháy Castrol Anvol WG 46 được khuyến nghị dùng cho các hệ thống thủy lực khi có nguy cơ cháy nếu dầu bị rò rỉ như trong cửa lò, máy đúc áp lực, máy rèn và các thiết bị ngành mỏ. Nó dùng được cho các loại bơm cánh gạt, bánh răng hoặc pít-tông với áp suất đến 206,8 bar (3.000 psi).
THUỘC TÍNH TIÊU BIỂU
Phương pháp | Thử nghiệm | Đơn vị | Kết quả |
- | Độ nhớt ISO | - | 46 |
Quan sát | Dạng ngoài | - | Đỏ, trong |
ASTM D4052 | Khối lượng riêng ở 15oC | kg/l | 1.07 |
ASTM D 445 | Độ nhớt động học ở 40oC | mm²/s | 46 |
ASTM D 445 | Độ nhớt động học ở 60oC | mm²/s | 24 |
ASTM D2270 | Chỉ số độ nhớt | - | >200 |
- | pH | - | 9.2 |
ASTM D892 | Độ tạo bọt -Seq I | ml/ml | 10/0 |
ASTM D97 | Điểm rót chảy | °C | -51 |
- | Hàm lượng nước | % tt | 36 |
ASTM D3427 | Độ tách khí | Phút | 7 |
ASTM D665A | Tính chống rỉ - nước cất, 24 giờ | - | Đạt |
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Đối với các loại dầu có chứa nước, nhiệt độ làm việc cao liên tục sẽ làm nước bay hơi quá mức. Do đó cần kiểm tra hàm lượng nước đều đặn trong khi vận hành và bổ sung bằng nước cất hoặc nước khử ion. Thỉnh thoảng cũng cần kiểm tra tính kiềm để đảm bảo nồng độ của các chất chống ăn mòn.
Cần đảm bảo hệ thống thủy lực được thiết kế để làm việc được với dung dịch nước-glycol. Cũng cần lưu ý tính tương thích của Anvol WG 46 với sơn, phốt dầu và các kim loại trong hệ thống và đảm bảo sử dụng các bơm và lọc dầu thích hợp. Cần thực hiện đầy đủ qui trình xả bỏ dầu và súc rửa hệ thống khi chuyển đổi từ dầu khác sang dung dịch nước-glycol. Anvol WG 46 tương thích với các vật liệu làm kín bằng nitrile, neoprene, silicon, nylon, cao su butyl và các fluropolyme. Đối với các vật liệu làm kín đặc biệt cần kiểm tra tính tương thích với Anvol WG 46 trước khi sử dụng.
Tính tương thích của Anvol WG 46 với các thành phần trong hệ thống thủy lực
• Phốt
Các vật liệu phốt thích hợp là Nitrile, PTFE, Neoprene (Cloropren), Silicon, Viton, Nylon, cao su tự nhiên, cao su Butyl, cao su Ethylene Propylene.
• Lọc dầu
Tương thích với hầu hết các loại lọc bằng kim loại, nhưng có thể làm hỏng một số loại lọc giấy trừ những loại được chỉ định dùng với dung dịch có hàm lượng nước cao.
• Sơn
Hầu hết sơn đều bị mềm và tróc ra, trừ loại sơn gốc vinyl hoặc epoxy. Khi chuyển từ dầu khoáng sang dung dịch nước-glycol, cần cạo sạch sơn trừ khi là loại sơn thích hợp.
Bảo dưỡng dung dịch
Trong khi sử dụng, nước có thể bị hao hụt do bay hơi và cần được bổ sung định kỳ để duy trì độ nhớt và tính năng chống cháy tối ưu. Hàm lượng nước có thể đo trực tiếp qua phân tích dầu. Chỉ được dùng nước ngưng tụ, chưng cất hay khử ion hóa để châm bổ sung. Để đảm bảo trộn đều, cần cho từ từ lượng nước cần thiết vào bồn chứa trong khi hệ thống đang vận hành
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Tất cả các thùng dầu cần được tồn trữ dưới mái che. Khi phải chứa những thùng dầu ngoài trời, nên đặt thùng phuy nằm ngang để tránh khả năng bị nước mưa thấm vào và tránh xóa mất các ký mã hiệu ghi trên thùng.
Không nên để sản phẩm ở những nơi nhiệt độ trên 60oC, không được phơi dưới ánh nắng nóng hoặc để ở những nơi điều kiện giá lạnh.