GIỚI THIỆU
Molygraph Graphol 2000 Premium là dung dịch keo hiệu suất cao gồm graphite siêu mịn phân tán trong dầu.
ĐẶC TÍNH VÀ LỢI ĐIỂM
- Cải thiện dòng chảy kim loại và mang lại bề mặt hoàn thiện xuất sắc.
- Lớp phủ graphite giúp giảm mài mòn, kéo dài tuổi thọ khuôn.
- Giảm tải trọng làm việc, dễ tháo chày, tránh hư hỏng khuôn và giảm thời gian dừng máy.
- Kích thước hạt graphite siêu mịn giúp tăng hiệu suất và khả năng lan tỏa tốt.
KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG
- Dùng trong gia công rèn búa và rèn ép.
- Dùng trong ép đùn van và các chi tiết khác.
- Rèn khuôn kín, rèn sâu.
PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG
- Phun bằng súng cầm tay hoặc hệ thống phun tự động cố định.
- Bơm / tráng phủ (flooding).
- Phủ trước (pre-coating).
TỶ LỆ PHA LOÃNG KHUYẾN NGHỊ
Tỷ lệ pha loãng phụ thuộc vào mức độ khó của công việc và thiết bị làm mát. Tỷ lệ phổ biến: dầu nguyên chất hoặc dầu nguyên chất pha với dung môi dầu mỏ (1:10) có thể dùng cho thử nghiệm ban đầu.
THUỘC TÍNH TIÊU BIỂU
Các thuộc tính | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Giá trị kỹ thuật |
Ngoại quan | CTM 162 | Chất lỏng dầu mịn | |
Màu sắc | CTM 162 | Đen | |
Dầu gốc | - | Khoáng | |
Điểm chớp cháy (dầu gốc) | ASTM D 92 | °C | 200 |
Độ nhớt dầu gốc @40°C | ASTM D 445 | cSt | 620 |
Độ nhớt dầu gốc @100°C | ASTM D 445 | cSt | 51 |
Chất bôi trơn rắn | - | Graphite siêu mịn | |
Kích thước hạt graphite | - | micron | ≤ 2 |
Tỷ trọng @29.5°C | CTM 069 | g/ml | 0.90 ± 1.00 |
Dung môi | - | Dầu khoáng, paraffin, white spirit |
THÔNG TIN KHÁC
- Ngành công nghiệp: Rèn.
- Quy cách đóng gói: 50 kg / 200 kg.
- Hạn sử dụng: 24 tháng.
LƯU Ý
- Có thể có sự khác biệt nhỏ về màu sắc giữa các lô nhưng không ảnh hưởng đến tính năng bôi trơn.
- MSDS có sẵn theo yêu cầu.
- Thông tin có thể thay đổi mà không cần báo trước do cải tiến sản phẩm.