GIỚI THIỆU
Sinopec Antiwear Hydraulic Oil L-HM là dòng dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp, được pha chế từ dầu khoáng tinh luyện chất lượng cao kết hợp với hệ phụ gia đa chức năng, mang lại hiệu suất bôi trơn tối ưu cho các hệ thống thủy lực công nghiệp, hàng hải và thiết bị di động.
ĐẶC TÍNH VÀ LỢI ĐIỂM
- Dầu gốc chất lượng cao kết hợp công nghệ phụ gia tiên tiến mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội, bảo vệ ổ bơm và hệ thống thủy lực khỏi hao mòn.
- Chống rỉ và ăn mòn hiệu quả, đồng thời giảm thiểu hình thành cặn và vecni.
- Độ tách nước (demulsibility) tốt, chống tạo bọt và thoát khí nhanh, giúp hệ thống vận hành ổn định.
- Tính ổn định oxy hóa cao, tăng tuổi thọ dầu và giảm tần suất thay dầu.
- Khả năng lọc tốt, không gây tắc nghẽn lọc và duy trì hiệu suất ổn định.
- Phù hợp với các vật liệu làm kín phổ biến, giúp kéo dài tuổi thọ phớt và ngăn rò rỉ dầu.
- Có sẵn nhiều cấp độ nhớt (ISO VG 32 đến 150) phù hợp với dải nhiệt độ làm việc khác nhau.
KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG
- Dành cho các hệ thống thủy lực công nghiệp, hàng hải và thiết bị di động.
- Dùng cho bơm cánh gạt, bơm bánh răng và bơm piston hoạt động ở tải nặng hoặc áp suất cao.
- Thích hợp cho các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt theo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị.
THÔNG TIN KỸ THUẬT ĐIỂN HÌNH
Thuộc tính | Tiêu chuẩn | Đơn vị | ISO VG 32 | ISO VG 46 | ISO VG 68 | ISO VG 100 | ISO VG 150 |
Độ nhớt động học @40°C | ASTM D 445 | cSt | 32.13 | 45.88 | 68.16 | 100.4 | 150.6 |
Độ nhớt động học @100°C | ASTM D 445 | cSt | 5.43 | 6.77 | 8.83 | 11.26 | 15.28 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | - | 103 | 102 | 103 | 98 | 99 |
Điểm chớp cháy (COC) | ASTM D 92 | °C | 228 | 230 | 234 | 238 | 260 |
Điểm đông đặc | ASTM D 97 | °C | -18 | -15 | -14 | -13 | -12 |
Độ bền oxy hóa (FZG, cấp tải hỏng) | DIN 51345 | - | 12 | ||||
Ăn mòn tấm đồng (3h, 100°C) | ASTM D 130 | Đánh giá | 1b | ||||
Khả năng chống gỉ (ASTM D 665) | ASTM D 665 | - | Đạt (nước cất & nước biển tổng hợp) | ||||
Đặc tính tạo bọt (Seq. I, II, III) | ASTM D 892 | ml/ml | Tốt (≤ 20/0 ở tất cả các chu kỳ) | ||||
Tách khí ở 50°C | ASTM D 3427 | phút | 4 | 5.2 | 8 | - | - |
TIÊU CHUẨN & CHỨNG NHẬN
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 51524 Part 2, GB 11118.1-2011 (L-HM, High Pressure), ISO 11158 (L-HM).
- Được phê duyệt bởi: Cincinnati Lamb (P-68, P-69, P-70), Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2), Eaton Vickers (M-2950-S).
THÔNG TIN KHÁC
- Quy cách đóng gói: 18L (pail), 200L (drum), 1000L (IBC), hoặc dạng bulk.
- Thương hiệu: Sinopec.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
LƯU Ý
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- MSDS có sẵn theo yêu cầu.
- Thông tin kỹ thuật có thể thay đổi do cải tiến sản phẩm mà không cần thông báo trước.