Khả năng tương thích giữa mỡ bôi trơn và elastomer phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học của cả hai vật liệu, nhiệt độ vận hành và điều kiện môi trường
Mặc dù có độ bền cơ học và hóa học tốt, chúng vẫn chịu ảnh hưởng đáng kể từ các tác nhân bên ngoài, đặc biệt là các loại mỡ bôi trơn. Việc lựa chọn sai mỡ bôi trơn có thể dẫn đến sự suy giảm tính chất cơ lý của elastomer, bao gồm sự trương nở, mất độ cứng, hoặc thậm chí là phân hủy cấu trúc.

Khả năng tương thích đàn hồi giữa Molykote và mỡ khác
CƠ CHẾ TƯƠNG TÁC GIỮA MỠ BÔI TRƠN VÀ CHẤT DÀN HỒI
Khả năng tương thích giữa mỡ bôi trơn và elastomer phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học của cả hai vật liệu, nhiệt độ vận hành và điều kiện môi trường.
Tiêu chuẩn đánh giá
- ASTM D4289: Đánh giá sự thay đổi kích thước và độ cứng.
- ASTM D471, ASTM D543, ISO 175: Kiểm tra ảnh hưởng của hóa chất lỏng.
- ASTM E831: Đánh giá sự giãn nở nhiệt.
- ASTM D7264, ASTM D790, ISO 178: Đánh giá độ bền uốn.
- ASTM D638, ISO 527: Đo lường độ bền kéo.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ THỬ NGHIỆM
Quy trình thử nghiệm
- Xác định khối lượng ban đầu của mẫu elastomer.
- Nhúng mẫu vào một lớp mỡ bôi trơn đồng đều.
- Đảm bảo mẫu được bao phủ hoàn toàn và không có bọt khí.
- Đặt mẫu vào lò ở nhiệt độ 125°C trong 72 giờ.
- Làm nguội và lau sạch mẫu.
- Tính toán mức độ trương nở bằng công thức:
ΔV = ((M3 - M1) / M1) × 100%
Tiêu chí đánh giá
- Tương thích cao: Trương nở < 10%, không có thay đổi đáng kể.
- Tương thích vừa phải: Trương nở 10-20%, thay đổi nhỏ.
- Tương thích kém: Trương nở 20-40%, thay đổi rõ rệt.
- Không tương thích: Trương nở > 40%, dấu hiệu phân hủy.
KẾT LUẬN
Việc lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp với vật liệu đàn hồi là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Một quy trình đánh giá chặt chẽ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro hư hại và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.